penetration bomb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
penetration bomb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm penetration bomb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của penetration bomb.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
penetration bomb
a bomb with about 30% explosive and a casing designed to penetrate hardened targets before the explosive detonates
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- penetration
- penetration crt
- penetration area
- penetration bomb
- penetration pole
- penetration test
- penetration twin
- penetration weld
- penetration depth
- penetration index
- penetration point
- penetration power
- penetration price
- penetration factor
- penetration method
- penetration needle
- penetration number
- penetration proper
- penetration record
- penetration report
- penetration screen
- penetration current
- penetration drawing
- penetration macadam
- penetration of pile
- penetration pricing
- penetration hardness
- penetration strategy
- penetration corrosion
- penetration of a bomb
- penetration of a pile
- penetration potential
- penetration treatment
- penetration resistance
- penetration coefficient
- penetration probability
- penetration depth of waves
- penetration road surfacing
- penetration grade asphaltic bitumen