penetration of a pile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
penetration of a pile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm penetration of a pile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của penetration of a pile.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
penetration of a pile
* kỹ thuật
xây dựng:
sự xuyên sâu của cọc
Từ liên quan
- penetration
- penetration crt
- penetration area
- penetration bomb
- penetration pole
- penetration test
- penetration twin
- penetration weld
- penetration depth
- penetration index
- penetration point
- penetration power
- penetration price
- penetration factor
- penetration method
- penetration needle
- penetration number
- penetration proper
- penetration record
- penetration report
- penetration screen
- penetration current
- penetration drawing
- penetration macadam
- penetration of pile
- penetration pricing
- penetration hardness
- penetration strategy
- penetration corrosion
- penetration of a bomb
- penetration of a pile
- penetration potential
- penetration treatment
- penetration resistance
- penetration coefficient
- penetration probability
- penetration depth of waves
- penetration road surfacing
- penetration grade asphaltic bitumen