penetration proper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

penetration proper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm penetration proper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của penetration proper.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • penetration proper

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thiết bị dò độ xuyên