penetration treatment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

penetration treatment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm penetration treatment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của penetration treatment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • penetration treatment

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thấm nhập bề mặt (trong xử lý mặt đường)