penetration depth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

penetration depth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm penetration depth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của penetration depth.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • penetration depth

    * kỹ thuật

    độ xuyên sâu

    điện lạnh:

    độ dày mở rộng (trong nung cảm ứng)

    độ sâu xuyên (của từ trường ở bề mặt siêu dẫn)

    xây dựng:

    độ sâu thấm

    hệ số xuyên sâu (của cọc)