penetration coefficient nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

penetration coefficient nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm penetration coefficient giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của penetration coefficient.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • penetration coefficient

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    hệ số xuyên

    xây dựng:

    hệ số xuyên sâu (của cọc)

    hệ số xuyên sâu cọc