penetration resistance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

penetration resistance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm penetration resistance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của penetration resistance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • penetration resistance

    * kỹ thuật

    chịu bền xuyên

    cơ khí & công trình:

    độ chối (đóng cọc)

    xây dựng:

    sức cản thấm xuyên

    sức chịu xuyên