incursion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
incursion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incursion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incursion.
Từ điển Anh Việt
incursion
/in'kə:ʃn/
* danh từ
sự xâm nhập, sự đột nhập; sự tấn công bất ngờ
sự chảy vào (nước biển...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
incursion
the act of entering some territory or domain (often in large numbers)
the incursion of television into the American living room
the mistake of incurring liability or blame
Similar:
penetration: an attack that penetrates into enemy territory