apprehensiveness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
apprehensiveness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apprehensiveness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apprehensiveness.
Từ điển Anh Việt
apprehensiveness
xem apprehensive
Từ điển Anh Anh - Wordnet
apprehensiveness
Similar:
apprehension: fearful expectation or anticipation
the student looked around the examination room with apprehension
Synonyms: dread