taking into custody nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

taking into custody nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm taking into custody giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của taking into custody.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • taking into custody

    Similar:

    apprehension: the act of apprehending (especially apprehending a criminal)

    the policeman on the beat got credit for the collar

    Synonyms: arrest, catch, collar, pinch

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).