taking impression nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

taking impression nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm taking impression giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của taking impression.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • taking impression

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    lấy khuôn