taking over, use before nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

taking over, use before nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm taking over, use before giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của taking over, use before.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • taking over, use before

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sử dụng trước khi nghiệm thu