taking apart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

taking apart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm taking apart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của taking apart.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • taking apart

    Similar:

    dismemberment: the removal of limbs; being cut to pieces

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).