dismemberment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dismemberment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dismemberment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dismemberment.

Từ điển Anh Việt

  • dismemberment

    /dis'membəmənt/

    * danh từ

    sự chặt chân tay

    sự chia cắt (một nước...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dismemberment

    * kinh tế

    sự chia cắt

    * kỹ thuật

    y học:

    sự cắt chi thể

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dismemberment

    the removal of limbs; being cut to pieces

    Synonyms: taking apart