taking over nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

taking over nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm taking over giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của taking over.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • taking over

    Similar:

    succession: acquisition of property by descent or by will

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).