succession nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

succession nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm succession giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của succession.

Từ điển Anh Việt

  • succession

    /sək'seʃn/

    * danh từ

    sự kế tiếp; sự liên tiếp

    three great victories in succession: ba thắng lợi to lớn liên tiếp

    sự nối ngôi, sự kế vị; quyền kế vị

    to claim the succession: đòi quyền kế vị

    sự thừa kế, sự ăn thừa tự

    right of succession: quyền thừa kế, quyền ăn thừa tự

    tràng, dãy, chuỗi

    a succession of disasters: một chuỗi tai hoạ

  • succession

    trình tự, sự kế tiếp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • succession

    a group of people or things arranged or following in order

    a succession of stalls offering soft drinks

    a succession of failures

    the action of following in order

    he played the trumps in sequence

    Synonyms: sequence

    (ecology) the gradual and orderly process of change in an ecosystem brought about by the progressive replacement of one community by another until a stable climax is established

    Synonyms: ecological succession

    acquisition of property by descent or by will

    Synonyms: taking over

    Similar:

    sequence: a following of one thing after another in time

    the doctor saw a sequence of patients

    Synonyms: chronological sequence, successiveness, chronological succession