ecological succession nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ecological succession nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ecological succession giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ecological succession.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ecological succession

    Similar:

    succession: (ecology) the gradual and orderly process of change in an ecosystem brought about by the progressive replacement of one community by another until a stable climax is established

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).