ecological niche nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ecological niche nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ecological niche giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ecological niche.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ecological niche

    Similar:

    niche: (ecology) the status of an organism within its environment and community (affecting its survival as a species)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).