niche nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
niche nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm niche giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của niche.
Từ điển Anh Việt
niche
/nitʃ/
* danh từ
(kiến trúc) hốc thường (thường để đặt tượng...)
(nghĩa bóng) chỗ thích hợp
niche in the temple of fame
quyền được người ta tưởng nhớ đến công lao
* ngoại động từ
đặt (tượng) vào hốc tường
thg to niche oneself: nép; náu; ngồi gọn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
niche
* kỹ thuật
hốc tường
hõm tường
ngách
y học:
hốc, ổ
xây dựng:
vách đáy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
niche
a position particularly well suited to the person who occupies it
he found his niche in the academic world
(ecology) the status of an organism within its environment and community (affecting its survival as a species)
Synonyms: ecological niche
Similar:
recess: a small concavity
recess: an enclosure that is set back or indented