recession nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recession nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recession giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recession.

Từ điển Anh Việt

  • recession

    /ri'seʃn/

    * danh từ

    sự lùi lại, sự thụt lại, sự lùi vào, sự thụt vào; chỗ thụt vào, chỗ lõm vào (ở tường)

    sự rút đi

    (kinh tế) tình trạng buôn bán ế ẩm; tình trạng sản xuất giảm sút; cuộc khủng hoảng kinh tế ngắn kỳ

  • Recession

    (Econ) Suy thoái.

    + Là giai đoạn giảm sút của chu kỳ thương mại xảy ra sau một đỉnh điểm và kết thúc tại điểm thấp nhất của chu kỳ.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • recession

    * kinh tế

    sự suy thoái

    sự suy thoái (về kinh tế, thương mại)

    suy thoái

    * kỹ thuật

    biển thoái

    sự rút

    sự thoái lui

    suy thoái

    toán & tin:

    thoái, suy thoái

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • recession

    the state of the economy declines; a widespread decline in the GDP and employment and trade lasting from six months to a year

    the withdrawal of the clergy and choir from the chancel to the vestry at the end of a church service

    Synonyms: recessional

    the act of ceding back

    Synonyms: ceding back

    Similar:

    recess: a small concavity

    Synonyms: niche, corner

    receding: the act of becoming more distant