recessionary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
recessionary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recessionary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recessionary.
Từ điển Anh Việt
recessionary
* tính từ
giảm sút; sa sút; suy thoái
in the present recessionary conditions: trong điều kiện suy thoái hiện nay
dẫn đến sự suy thoái; gây ra tình trạng suy thoái
a recessionary effect on the national economy: một tác động làm suy thoái nền kinh tế quốc gia
Từ điển Anh Anh - Wordnet
recessionary
of or pertaining to a recession
Synonyms: recessive