recessive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
recessive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recessive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recessive.
Từ điển Anh Việt
recessive
/ri'sesiv/
* tính từ
lùi lại, thụt lùi
(sinh vật học) lặn (đặc tính trong di truyền)
* danh từ
(sinh vật học) tính lặn (trong di truyền)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
recessive
* kỹ thuật
liệt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
recessive
(of genes) producing its characteristic phenotype only when its allele is identical
Antonyms: dominant
Similar:
recessive allele: an allele that produces its characteristic phenotype only when its paired allele is identical
recessionary: of or pertaining to a recession