receding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
receding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm receding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của receding.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
receding
a slow or gradual disappearance
Synonyms: fadeout
the act of becoming more distant
Synonyms: recession
(of a hairline e.g.) moving slowly back
Similar:
withdraw: pull back or move away or backward
The enemy withdrew
The limo pulled away from the curb
Synonyms: retreat, pull away, draw back, recede, pull back, retire, move back
Antonyms: advance
fall back: retreat
Synonyms: lose, drop off, fall behind, recede
Antonyms: gain
recede: become faint or more distant
the unhappy memories of her childhood receded as she grew older
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).