move back nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
move back nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm move back giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của move back.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
move back
* kỹ thuật
đẩy lui
lùi lại phía sau
Từ liên quan
- move
- moved
- mover
- move in
- move on
- move up
- move off
- move out
- moveable
- moveless
- movement
- move back
- move down
- move into
- move mode
- move over
- movements
- move apart
- move block
- move in on
- move around
- moveability
- moved files
- move picture
- move through
- moveableness
- movement area
- movement file
- move operation
- moveable feast
- movement joint
- movement button
- movement regime
- move reflexively
- mover and shaker
- move involuntarily
- movement from copy
- movement of a ship
- movement of prices
- move back and forth
- movement controller
- movement of freight
- move the center line
- movement for revenge
- movement of population
- movement of quotations
- movement of the ground
- move in and out (to...)
- movement of earth crust
- movement of earth masses