movement file nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
movement file nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm movement file giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của movement file.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
movement file
* kỹ thuật
tệp chuyển tác
tệp sửa đổi
toán & tin:
tệp chứa tin động
tệp di chuyển
tệp thay đổi
Từ liên quan
- movement
- movements
- movement area
- movement file
- movement joint
- movement button
- movement regime
- movement from copy
- movement of a ship
- movement of prices
- movement controller
- movement of freight
- movement for revenge
- movement of population
- movement of quotations
- movement of the ground
- movement of earth crust
- movement of earth masses
- movement of holy warriors
- movement of interest rate
- movement to economize on consumption