movement regime nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

movement regime nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm movement regime giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của movement regime.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • movement regime

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    chế độ giao thông

    quy chế giao thông