movement of a ship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
movement of a ship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm movement of a ship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của movement of a ship.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
movement of a ship
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
sự di chuyển của tàu thủy
Từ liên quan
- movement
- movements
- movement area
- movement file
- movement joint
- movement button
- movement regime
- movement from copy
- movement of a ship
- movement of prices
- movement controller
- movement of freight
- movement for revenge
- movement of population
- movement of quotations
- movement of the ground
- movement of earth crust
- movement of earth masses
- movement of holy warriors
- movement of interest rate
- movement to economize on consumption