movement area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

movement area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm movement area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của movement area.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • movement area

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    khu vực đường băng