movement of earth crust nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

movement of earth crust nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm movement of earth crust giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của movement of earth crust.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • movement of earth crust

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự chuyển động của vỏ trái đất