movement of earth crust nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
movement of earth crust nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm movement of earth crust giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của movement of earth crust.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
movement of earth crust
* kỹ thuật
xây dựng:
sự chuyển động của vỏ trái đất
Từ liên quan
- movement
- movements
- movement area
- movement file
- movement joint
- movement button
- movement regime
- movement from copy
- movement of a ship
- movement of prices
- movement controller
- movement of freight
- movement for revenge
- movement of population
- movement of quotations
- movement of the ground
- movement of earth crust
- movement of earth masses
- movement of holy warriors
- movement of interest rate
- movement to economize on consumption