movement controller nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
movement controller nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm movement controller giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của movement controller.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
movement controller
* kỹ thuật
bộ điều khiển sơ cấp
máy đo có điều khiển
Từ liên quan
- movement
- movements
- movement area
- movement file
- movement joint
- movement button
- movement regime
- movement from copy
- movement of a ship
- movement of prices
- movement controller
- movement of freight
- movement for revenge
- movement of population
- movement of quotations
- movement of the ground
- movement of earth crust
- movement of earth masses
- movement of holy warriors
- movement of interest rate
- movement to economize on consumption