movement of holy warriors nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
movement of holy warriors nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm movement of holy warriors giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của movement of holy warriors.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
movement of holy warriors
Similar:
harkat-ul-mujahidin: an Islamic fundamentalist group in Pakistan that fought the Soviet Union in Afghanistan in the 1980s; now operates as a terrorist organization primarily in Kashmir and seeks Kashmir's accession by Pakistan
Synonyms: HUM, Harkat ul-Ansar, HUA, Harkat ul-Mujahedeen, Al Faran
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- movement
- movements
- movement area
- movement file
- movement joint
- movement button
- movement regime
- movement from copy
- movement of a ship
- movement of prices
- movement controller
- movement of freight
- movement for revenge
- movement of population
- movement of quotations
- movement of the ground
- movement of earth crust
- movement of earth masses
- movement of holy warriors
- movement of interest rate
- movement to economize on consumption