movement for revenge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
movement for revenge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm movement for revenge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của movement for revenge.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
movement for revenge
Similar:
tareekh e kasas: an organization of Muslims in India who killed Hindus in September 2002; believed to have ties with Muslim terrorists in Pakistan
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- movement
- movements
- movement area
- movement file
- movement joint
- movement button
- movement regime
- movement from copy
- movement of a ship
- movement of prices
- movement controller
- movement of freight
- movement for revenge
- movement of population
- movement of quotations
- movement of the ground
- movement of earth crust
- movement of earth masses
- movement of holy warriors
- movement of interest rate
- movement to economize on consumption