move up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

move up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm move up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của move up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • move up

    Similar:

    ascend: move to a better position in life or to a better job

    She ascended from a life of poverty to one of great

    Synonyms: rise

    rise: move upward

    The fog lifted

    The smoke arose from the forest fire

    The mist uprose from the meadows

    Synonyms: lift, arise, go up, come up, uprise

    Antonyms: fall

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).