move through nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
move through nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm move through giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của move through.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
move through
Similar:
transit: make a passage or journey from one place to another
The tourists moved through the town and bought up all the souvenirs
"Some travelers pass through the desert
Synonyms: pass through, pass across, pass over
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- move
- moved
- mover
- move in
- move on
- move up
- move off
- move out
- moveable
- moveless
- movement
- move back
- move down
- move into
- move mode
- move over
- movements
- move apart
- move block
- move in on
- move around
- moveability
- moved files
- move picture
- move through
- moveableness
- movement area
- movement file
- move operation
- moveable feast
- movement joint
- movement button
- movement regime
- move reflexively
- mover and shaker
- move involuntarily
- movement from copy
- movement of a ship
- movement of prices
- move back and forth
- movement controller
- movement of freight
- move the center line
- movement for revenge
- movement of population
- movement of quotations
- movement of the ground
- move in and out (to...)
- movement of earth crust
- movement of earth masses