move over nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

move over nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm move over giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của move over.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • move over

    move in order to make room for someone for something

    The park gave way to a supermarket

    `Move over,' he told the crowd

    Synonyms: give way, give, ease up, yield

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).