move around nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

move around nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm move around giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của move around.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • move around

    Similar:

    turn: pass to the other side of

    turn the corner

    move around the obstacle

    travel: travel from place to place, as for the purpose of finding work, preaching, or acting as a judge

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).