move out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

move out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm move out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của move out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • move out

    move out of one's old house or office

    Antonyms: move in

    Similar:

    take out: cause to leave

    The teacher took the children out of the classroom

    Synonyms: remove

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).