pass through nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pass through nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pass through giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pass through.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pass through

    cause to move through

    Pass a chemical through a solution

    Similar:

    transit: make a passage or journey from one place to another

    The tourists moved through the town and bought up all the souvenirs

    "Some travelers pass through the desert

    Synonyms: move through, pass across, pass over

    infiltrate: pass through an enemy line; in a military conflict

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).