passer-by nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

passer-by nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm passer-by giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của passer-by.

Từ điển Anh Việt

  • passer-by

    /'pɑ:sə'bai/

    * danh từ, số nhiều passers-by /'pɑ:səz'bai/

    khách qua đường ((cũng) passer)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • passer-by

    Similar:

    passerby: a person who passes by casually or by chance

    Synonyms: passer