passer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
passer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm passer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của passer.
Từ điển Anh Việt
passer
/'pɑ:sə/
* danh từ
(như) passer-by
người trúng tuyển hạng thứ (ở trường đại học)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
passer
* kinh tế
người kiểm tra thành phần
Từ điển Anh Anh - Wordnet
passer
a person who passes as a member of a different ethnic or racial group
a student who passes an examination
(football) a ball carrier who tries to gain ground by throwing a forward pass
Synonyms: forward passer
type genus of the Passeridae
Synonyms: genus Passer
Similar:
passerby: a person who passes by casually or by chance
Synonyms: passer-by