forward passer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
forward passer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forward passer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forward passer.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
forward passer
Similar:
passer: (football) a ball carrier who tries to gain ground by throwing a forward pass
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- forward
- forwards
- forwarder
- forwardly
- forwarding
- forwardness
- forward bias
- forward drop
- forward filt
- forward flow
- forward link
- forward pass
- forward path
- forward rate
- forward wave
- forwardation
- forward creep
- forward deals
- forward diary
- forward power
- forward price
- forward sales
- forward skirt
- forward speed
- forward stock
- forward-dated
- forwards bias
- forward dating
- forward dollar
- forward margin
- forward market
- forward motion
- forward passer
- forward period
- forward search
- forward shovel
- forward signal
- forward stroke
- forward-moving
- forward current
- forward feeding
- forward linkage
- forward pointer
- forward premium
- forward release
- forward running
- forward scatter
- forward trading
- forward voltage
- forward-looking