forward search nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

forward search nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forward search giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forward search.

Từ điển Anh Việt

  • forward search

    (Tech) tìm phía trước

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • forward search

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự tìm kiếm thuận

    sự tìm kiếm xuôi