forward feeding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

forward feeding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forward feeding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forward feeding.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • forward feeding

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    nạp liệu thẳng