forwarding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
forwarding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forwarding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forwarding.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
forwarding
* kinh tế
việc gởi hàng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
forwarding
the act of sending on to another destination
the forwarding of mail to a new address is done automatically
the forwarding of resumes to the personnel department
the advancement of some enterprise
his experience in marketing resulted in the forwarding of his career
Synonyms: furtherance, promotion
Similar:
forward: send or ship onward from an intermediate post or station in transit
forward my mail
Synonyms: send on