furtherance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
furtherance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm furtherance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của furtherance.
Từ điển Anh Việt
furtherance
/'fə:ðərəns/
* danh từ
sự đẩy mạnh, sự xúc tiến; sự giúp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
furtherance
Similar:
promotion: encouragement of the progress or growth or acceptance of something
Synonyms: advancement
forwarding: the advancement of some enterprise
his experience in marketing resulted in the forwarding of his career
Synonyms: promotion