forward path nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

forward path nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forward path giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forward path.

Từ điển Anh Việt

  • forward path

    (Tech) đường thuận

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • forward path

    * kỹ thuật

    đường thuận

    đường xuôi (mạch điều khiển)

    đo lường & điều khiển:

    đường truyền ra

    điện tử & viễn thông:

    đường về phía trước