forward scatter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

forward scatter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forward scatter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forward scatter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • forward scatter

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự tán xạ xuôi