forward diary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

forward diary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forward diary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forward diary.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • forward diary

    * kinh tế

    sổ nhật biên thu chi