forward rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

forward rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forward rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forward rate.

Từ điển Anh Việt

  • Forward rate

    (Econ) Tỷ giá hối đoái định trước; tỷ giá hối đoái kỳ hạn.

    + Tỷ giá hối đoái theo đó một đồng tiền có thể được mua hay bán để được giao trong tương lai trên thị trường kỳ hạn.