forward period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

forward period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forward period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forward period.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • forward period

    * kỹ thuật

    điện:

    thời kì thuận